MODE | TP500 | TP650B | TP750 | TP860 | |
Kích thước bàn làm việc (mm) | 550x480 | 600x500 | 800x600 | 800x600 | |
Hành trình | Trục X (mm) | 500 | 600 | 600 | 680 |
Trục Y (mm) | 500 | 500 | 700 | 780 | |
Trục Z (mm) | 250 | 250 | 350 | 330 | |
Độ rộng của giàn máy (mm) | 570 | 760 | 660 | 760 | |
Bầu kẹp dao trên trục chính | ER20/ER25 BT30 | ER20/ER25 BT30 | ER20/ER25 BT30 | ER20/ER25 BT30 | |
Tốc độ trục chính (r/min) | 500-24000 | 500-24000 | 500-18000 | 500-18000 | |
Động cơ trục chính (KW) | 3.2/4.0 | 3.2/4.0/5.5 | 5.5/4.5 | 5.5/4.5 | |
3 động cơ servo trục (KW) | 0.85 | 0.85 | 0.85 | 0.85 | |
Khoảng cách từ đầu trục chính đến bàn làm việc (mm) | 50-300 | 50-300 | 50-400 | 50-380 | |
Tốc độ 3 trục khi cắt (m/min) | 8 | 8 | 8 | 8 | |
Tốc độ 3 trục khi chạy nhanh (m/min) | 10 | 10 | 10 | 10 | |
Kích thước (LxWxH) | 1480x1690x2250 | 1460x1990x2250 | 2370x1900x2300 | 2440x1900x2342 | |
Trọng lượng (Kg) | 2500 | 2800 | 3500 | 3500 | |
Trọng tải bàn làm việc (Kg) | 250 | 30 | 400 | 400 |